Chào mừng quý khách hàng, các nhà thầu và đối tác đã quay trở lại với bản tin giá vật liệu xây dựng của chúng tôi. Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng, việc nắm bắt chính xác giá sắt I hôm nay, ngày 07/11/2025, là yếu tố then chốt giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiến độ cho mọi công trình. Sắt I (thép hình I) là vật liệu không thể thiếu trong các kết cấu chịu lực quan trọng như khung nhà xưởng, dầm cầu, cẩu trục. Hiểu được điều đó, chúng tôi luôn cập nhật bảng giá sắt I nhanh chóng và chính xác nhất từ các nhà máy uy tín hàng đầu Việt Nam.
Bảng Giá Sắt I Chi Tiết Hôm Nay 07/11/2025
Lưu ý: Bảng giá dưới đây mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật. Đơn giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, địa điểm giao hàng và các biến động của thị trường. Để nhận báo giá chính xác kèm theo mức chiết khấu tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh của chúng tôi.
1. Bảng giá sắt I Hòa Phát
Hòa Phát là thương hiệu thép quốc dân, luôn được tin dùng nhờ chất lượng ổn định, đạt tiêu chuẩn quốc tế và hệ thống phân phối rộng khắp.
| Loại thép I | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| I 100 | 100 x 55 x 4.5 | 16.850 | Hàng có sẵn |
| I 120 | 120 x 64 x 4.8 | 16.900 | Hàng có sẵn |
| I 150 | 150 x 75 x 5.5 | 17.100 | Hàng có sẵn |
| I 200 | 200 x 100 x 7.0 | 17.250 | Hàng có sẵn |
| I 250 | 250 x 125 x 7.5 | 17.300 | Liên hệ đặt hàng |
| I 300 | 300 x 150 x 8.0 | 17.550 | Liên hệ đặt hàng |
2. Bảng giá sắt I Posco Vina
Thép hình Posco Vina sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, nổi bật với độ chính xác cao về kích thước và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
| Loại thép I | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| I 100 | 100 x 55 x 4.5 | 17.150 | Hàng có sẵn |
| I 148 | 148 x 74 x 5.2 | 17.200 | Hàng có sẵn |
| I 198 | 198 x 99 x 6.5 | 17.450 | Hàng có sẵn |
| I 248 | 248 x 124 x 7.5 | 17.600 | Liên hệ đặt hàng |
| I 298 | 298 x 149 x 8.0 | 17.850 | Liên hệ đặt hàng |
3. Bảng giá sắt I An Khánh (AKS)
Sắt I An Khánh là lựa chọn kinh tế hơn, phù hợp với các công trình dân dụng và nhà xưởng quy mô vừa và nhỏ, chất lượng vẫn đảm bảo theo tiêu chuẩn Việt Nam.
| Loại thép I | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| I 100 | 100 x 55 x 4.5 | 16.550 | Hàng có sẵn |
| I 120 | 120 x 64 x 4.8 | 16.600 | Hàng có sẵn |
| I 150 | 150 x 75 x 5.5 | 16.800 | Hàng có sẵn |
| I 200 | 200 x 100 x 7.0 | 16.950 | Liên hệ đặt hàng |
| I 250 | 250 x 125 x 7.5 | 17.100 | Liên hệ đặt hàng |
Phân Tích Xu Hướng Thị Trường Sắt Thép I Tuần Này
Trong tuần này, thị trường sắt thép trong nước ghi nhận xu hướng đi ngang và có dấu hiệu tăng nhẹ ở một số dòng sản phẩm thép hình, bao gồm cả sắt I.
Nguyên nhân chính:
- Giá nguyên liệu đầu vào: Giá quặng sắt và thép phế liệu trên thị trường thế giới đã có sự phục hồi nhẹ sau một thời gian giảm sâu. Điều này trực tiếp tác động đến chi phí sản xuất của các nhà máy trong nước.
- Nhu cầu xây dựng: Mùa xây dựng cuối năm đang dần khởi động, nhu cầu từ các dự án dân dụng và công nghiệp bắt đầu tăng trở lại, tạo áp lực lên nguồn cung.
- Tỷ giá ngoại tệ: Biến động tỷ giá USD/VND cũng ảnh hưởng một phần đến giá thép nhập khẩu và chi phí nguyên liệu.
Lời khuyên từ chuyên gia: Dựa trên những phân tích trên, nếu công trình của bạn đang trong giai đoạn chuẩn bị vật tư và cần sắt I với số lượng lớn, đây là thời điểm khá tốt để đặt hàng. Việc giá đi ngang cho thấy sự ổn định tạm thời, nhưng xu hướng tăng nhẹ có thể sẽ rõ ràng hơn trong vài tuần tới. Mua vào lúc này giúp bạn chốt được mức giá tốt, tránh rủi ro giá tăng cao khi vào cao điểm mùa xây dựng.
So Sánh Sắt I Các Thương Hiệu Lớn: Hòa Phát, Posco, và An Khánh
Việc lựa chọn thương hiệu sắt I phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào yêu cầu kỹ thuật, quy mô và ngân sách của dự án. Dưới đây là so sánh nhanh giữa ba thương hiệu phổ biến để bạn dễ dàng đưa ra quyết định.
Sắt I Hòa Phát
- Ưu điểm: Là thương hiệu số 1 Việt Nam, chất lượng đã được khẳng định qua hàng ngàn công trình lớn nhỏ. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN, JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ). Hệ thống phân phối cực kỳ rộng lớn, dễ dàng tìm mua ở bất cứ đâu.
- Nhược điểm: Giá thường cao hơn một chút so với các thương hiệu khác trong cùng phân khúc.
- Phù hợp với: Hầu hết các loại công trình, đặc biệt là các dự án yêu cầu cao về chất lượng, thương hiệu và hồ sơ năng lực vật tư.
Sắt I Posco Vina
- Ưu điểm: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Posco Hàn Quốc. Độ chính xác về dung sai, kích thước và trọng lượng rất cao. Bề mặt thép đẹp, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
- Nhược điểm: Mức giá thuộc top cao nhất thị trường. Hệ thống phân phối không rộng khắp bằng Hòa Phát.
- Phù hợp với: Các công trình nhà thép tiền chế phức tạp, các dự án có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Sắt I An Khánh (AKS)
- Ưu điểm: Mức giá cạnh tranh nhất trong ba thương hiệu, là giải pháp tối ưu chi phí hiệu quả. Chất lượng sản phẩm vẫn đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
- Nhược điểm: Thương hiệu chưa phổ biến bằng hai đối thủ trên. Các kích thước lớn, đặc chủng có thể không có sẵn.
- Phù hợp với: Các công trình dân dụng, nhà xưởng quy mô nhỏ, các dự án không yêu cầu quá khắt khe về thương hiệu vật tư đầu vào.
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Sắt I
1. Giá sắt I trong bảng đã bao gồm VAT chưa?
Chưa. Đơn giá sắt I niêm yết trong bảng trên là giá tại kho và chưa bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng (VAT). Khi xuất hóa đơn bán hàng, chúng tôi sẽ cộng thêm thuế VAT theo quy định của nhà nước.
2. Công ty có hỗ trợ vận chuyển đến công trình không?
Có. Chúng tôi có chính sách hỗ trợ vận chuyển linh hoạt. Với các đơn hàng lớn trong nội thành, chúng tôi sẽ miễn phí vận chuyển. Với các đơn hàng ở tỉnh hoặc số lượng nhỏ hơn, chi phí vận chuyển sẽ được tính toán và báo giá cụ thể, đảm bảo mức phí hợp lý nhất cho quý khách.
3. Mua số lượng lớn có được chiết khấu thêm không?
Chắc chắn có. Chúng tôi luôn có chính sách chiết khấu đặc biệt hấp dẫn dành cho các nhà thầu, các công ty xây dựng và khách hàng mua với số lượng lớn. Mức chiết khấu sẽ phụ thuộc vào khối lượng đơn hàng và các điều khoản thanh toán. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá cạnh tranh nhất.
4. Làm thế nào để nhận biết sắt I chính hãng?
Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, bạn cần lưu ý:
- Trên thân mỗi cây sắt I chính hãng đều có in hoặc dập nổi logo của nhà sản xuất (ví dụ: “HOA PHAT”, “POSCO”, “AKS”).
- Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ từ nhà máy.
- Bề mặt thép đồng đều, không bị rỗ, nứt hay cong vênh bất thường.
- Lựa chọn mua hàng tại các đại lý, nhà phân phối uy tín, có địa chỉ kinh doanh rõ ràng.
Tải Ngay Bảng Giá Sắt I Dạng PDF Mới Nhất 07/11/2025
Để thuận tiện cho việc lưu trữ, so sánh và trình duyệt dự án, chúng tôi đã biên soạn bảng giá sắt I đầy đủ các quy cách của tất cả các thương hiệu dưới dạng file PDF. Vui lòng nhấn vào đường link bên dưới để tải về miễn phí và nhận báo giá chi tiết nhất hôm nay 07/11/2025.
[NÚT TẢI BẢNG GIÁ PDF]
Có Thể Bạn Quan Tâm
- Bảng giá thép hình U, V, H cập nhật mới nhất
- Kinh nghiệm chọn mua sắt thép xây dựng chất lượng, tránh hàng giả
- So sánh ưu nhược điểm của kết cấu bê tông và kết cấu thép
- Tiêu chuẩn thép hình JIS G3101 SS400 là gì?
