Giá sắt thép xây dựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí của mọi công trình. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, tôi hiểu rằng việc nắm bắt Bảng Giá Sắt Cây Hôm Nay 15/10/2025 một cách chính xác và nhanh chóng là nhu cầu thiết yếu của mọi chủ đầu tư, nhà thầu và cả các gia đình đang chuẩn bị xây nhà. Do thị trường biến động liên tục bởi nhiều yếu tố, việc cập nhật giá hàng ngày sẽ giúp quý khách đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.
Bài viết này sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết, mới nhất từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam, Pomina, đồng thời đưa ra những phân tích chuyên sâu về thị trường để quý khách có cái nhìn toàn diện nhất.
Bảng giá sắt cây xây dựng hôm nay 15/10/2025 (Cập nhật liên tục)
Dưới đây là bảng giá sắt thép được chúng tôi tổng hợp trực tiếp từ các nhà máy và hệ thống đại lý lớn trên toàn quốc. Mức giá này có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào khu vực và khối lượng đơn hàng.
Lưu ý quan trọng:
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
- Đơn giá được tính theo đơn vị VNĐ.
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật. Để có báo giá chính xác nhất cho đơn hàng của mình, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
1. Bảng giá sắt thép Hòa Phát
Hòa Phát là thương hiệu chiếm thị phần số 1 tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng ổn định, sản phẩm đa dạng và hệ thống phân phối rộng khắp.
Loại Thép | Quy Cách | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Sắt cuộn | Φ6 | 14.100 | Hàng cuộn |
Sắt cuộn | Φ8 | 14.100 | Hàng cuộn |
Sắt thanh vằn | D10 | 14.300 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D12 | 14.350 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D14 | 14.350 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D16 | 14.350 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D18 | 14.350 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D20 | 14.350 | Cây dài 11.7m |
2. Bảng giá sắt thép Việt Nhật (Vina Kyoei)
Thép Việt Nhật (Vina Kyoei) được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, nổi bật với khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, thường được ưu tiên cho các công trình cao tầng, yêu cầu kỹ thuật cao.
Loại Thép | Quy Cách | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Sắt cuộn | Φ6 | 14.200 | Hàng cuộn |
Sắt cuộn | Φ8 | 14.250 | Hàng cuộn |
Sắt thanh vằn | D10 | 14.400 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D12 | 14.450 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D14 | 14.450 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D16 | 14.450 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D18 | 14.450 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D20 | 14.450 | Cây dài 11.7m |
3. Bảng giá sắt thép Miền Nam (VNSteel)
Thép Miền Nam là thương hiệu lâu đời và uy tín, đặc biệt phổ biến tại các tỉnh thành phía Nam. Sản phẩm có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh.
Loại Thép | Quy Cách | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Sắt cuộn | Φ6 | 14.000 | Hàng cuộn |
Sắt cuộn | Φ8 | 14.050 | Hàng cuộn |
Sắt thanh vằn | D10 | 14.200 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D12 | 14.250 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D14 | 14.250 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D16 | 14.250 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D18 | 14.250 | Cây dài 11.7m |
Sắt thanh vằn | D20 | 14.250 | Cây dài 11.7m |
Phân tích xu hướng thị trường sắt thép xây dựng hiện nay
Nhìn vào bảng giá sắt cây hôm nay, có thể thấy thị trường đang trong giai đoạn tương đối ổn định sau một thời gian biến động mạnh. Giá thép đã có sự điều chỉnh nhẹ và đi ngang trong vài tuần gần đây.
Nguyên nhân chính:
- Giá nguyên liệu đầu vào: Giá quặng sắt và thép phế liệu trên thị trường thế giới đang có dấu hiệu hạ nhiệt, làm giảm áp lực lên chi phí sản xuất của các nhà máy.
- Nguồn cung trong nước: Các nhà máy lớn như Hòa Phát, Formosa vẫn duy trì sản lượng ổn định, đảm bảo nguồn cung cho thị trường, tránh tình trạng khan hàng đẩy giá.
- Sức cầu thị trường: Mặc dù ngành xây dựng đang có dấu hiệu phục hồi, nhưng tốc độ vẫn còn chậm. Nhu cầu chưa tăng đột biến giúp giữ giá không tăng nóng.
Lời khuyên từ chuyên gia: Có nên mua sắt thép ngay lúc này?
- Đối với công trình cần gấp: Đây là thời điểm khá tốt để mua hàng. Mức giá hiện tại được xem là hợp lý và ổn định, giúp bạn dễ dàng dự toán chi phí mà không lo rủi ro tăng giá đột ngột trong ngắn hạn.
- Đối với công trình có thể chờ: Nếu chưa cần vật tư ngay, bạn có thể tiếp tục theo dõi thị trường. Tuy nhiên, dự báo từ nay đến cuối năm, khi các dự án đầu tư công được đẩy mạnh và mùa xây dựng cao điểm trở lại, giá thép có khả năng tăng nhẹ. Việc mua sớm khi giá tốt vẫn là một lựa chọn an toàn.
So sánh các thương hiệu sắt thép phổ biến trên thị trường
Lựa chọn thương hiệu sắt thép nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố: quy mô công trình, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Dưới đây là so sánh nhanh để bạn dễ dàng đưa ra quyết định.
1. Sắt thép Hòa Phát (Thị phần số 1)
- Ưu điểm: Chất lượng đồng đều, được kiểm định nghiêm ngặt. Mạng lưới phân phối rộng nhất cả nước, dễ dàng tìm mua. Là thương hiệu quốc dân, tạo sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng.
- Nhược điểm: Giá thường cao hơn một chút so với các thương hiệu khác do chi phí thương hiệu và chất lượng.
- Phù hợp với: Mọi loại công trình, từ nhà dân dụng đến các dự án lớn, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về sự đồng bộ và uy tín.
2. Sắt thép Việt Nhật (Chất lượng Nhật Bản)
- Ưu điểm: Nổi tiếng về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu lực uốn, xoắn cực tốt. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản.
- Nhược điểm: Giá thành thuộc phân khúc cao.
- Phù hợp với: Các công trình yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe như nhà cao tầng, cầu đường, công trình ven biển chịu ăn mòn.
3. Sắt thép Miền Nam & Pomina (Lựa chọn kinh tế)
- Ưu điểm: Giá cả rất cạnh tranh, giúp tối ưu chi phí hiệu quả. Chất lượng sản phẩm vẫn đảm bảo đầy đủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN). Rất phổ biến tại thị trường miền Nam và miền Trung.
- Nhược điểm: Hệ thống phân phối ở miền Bắc có thể không mạnh bằng Hòa Phát.
- Phù hợp với: Các công trình nhà dân dụng, nhà xưởng, dự án có ngân sách tối ưu nhưng vẫn muốn đảm bảo chất lượng cơ bản.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ) về mua bán sắt cây
Trong quá trình tư vấn, chúng tôi thường nhận được những câu hỏi sau từ khách hàng.
1. Bảng giá sắt cây đã bao gồm thuế VAT chưa?
Trả lời: Có. Bảng giá sắt cây chúng tôi cung cấp ở trên là giá cuối cùng, đã bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng (VAT). Khi mua hàng, bạn sẽ nhận được hóa đơn đỏ đầy đủ.
2. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển chưa?
Trả lời: Chưa. Đơn giá trên là giá tại kho. Chi phí vận chuyển sẽ được tính riêng dựa trên khối lượng đơn hàng và khoảng cách từ kho đến công trình của bạn. Chúng tôi luôn có chính sách hỗ trợ vận chuyển, miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn trong nội thành.
3. Mua số lượng lớn có được chiết khấu không?
Trả lời: Chắc chắn có. Chúng tôi luôn có chính sách chiết khấu hấp dẫn dành cho các nhà thầu, chủ đầu tư mua hàng với số lượng lớn và các khách hàng thân thiết. Mức chiết khấu sẽ phụ thuộc vào khối lượng và thời điểm mua hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá với mức chiết khấu tốt nhất.
4. Làm sao để phân biệt sắt thép chính hãng và hàng giả?
Trả lời: Đây là vấn đề cực kỳ quan trọng. Để phân biệt, bạn cần chú ý:
- Logo và ký hiệu: Trên mỗi cây thép chính hãng đều có dập nổi logo của nhà sản xuất (ví dụ: chữ “HOA PHAT”, bông hoa mai của Vina Kyoei) và mác thép (ví dụ: CB300-V).
- Màu sắc và bề mặt: Thép chính hãng có màu xanh đen đặc trưng, bề mặt nhẵn, các đường gân/vằn đều và sắc nét.
- Giấy tờ: Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ chứng chỉ chất lượng, phiếu xuất xưởng từ nhà máy.
Tải trọn bộ báo giá sắt thép xây dựng mới nhất 15/10/2025 (Dạng PDF)
Để thuận tiện cho việc lưu trữ và tham khảo, chúng tôi đã tổng hợp chi tiết bảng giá sắt thép của tất cả các thương hiệu dưới dạng file PDF. Quý khách có thể tải về hoàn toàn miễn phí để dự toán chi phí cho công trình của mình một cách chính xác nhất.
[NÚT BẤM] TẢI BẢNG GIÁ PDF NGAY
Bài viết tham khảo
- Cách tính số lượng sắt cần thiết để xây một ngôi nhà
- Hướng dẫn phân biệt thép Hòa Phát thật và giả chi tiết nhất
- Barem khối lượng sắt thép xây dựng tiêu chuẩn TCVN
- Nên chọn sắt cuộn hay sắt thanh cho công trình nhà ở?